中文 Trung Quốc
綠茵場
绿茵场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực bóng đá
綠茵場 绿茵场 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 yin1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
football field
綠茶 绿茶
綠茶婊 绿茶婊
綠草 绿草
綠菜花 绿菜花
綠葉 绿叶
綠蔭 绿荫