中文 Trung Quốc
綠苔
绿苔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tảo
綠苔 绿苔 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
green algae
綠茵 绿茵
綠茵場 绿茵场
綠茶 绿茶
綠草 绿草
綠草如茵 绿草如茵
綠菜花 绿菜花