中文 Trung Quốc
綠色食品
绿色食品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm thực phẩm sạch, không giả mạo
thực phẩm hữu cơ
綠色食品 绿色食品 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 se4 shi2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
clean, unadulterated food product
organic food
綠花椰菜 绿花椰菜
綠苔 绿苔
綠茵 绿茵
綠茶 绿茶
綠茶婊 绿茶婊
綠草 绿草