中文 Trung Quốc
  • 等位基因 繁體中文 tranditional chinese等位基因
  • 等位基因 简体中文 tranditional chinese等位基因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • allele (một trong hai kết hợp gen trong sinh vật dạng lưỡng bội)
等位基因 等位基因 phát âm tiếng Việt:
  • [deng3 wei4 ji1 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • allele (one of two paired gene in diploid organism)