中文 Trung Quốc
  • 等同 繁體中文 tranditional chinese等同
  • 等同 简体中文 tranditional chinese等同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh đồng
  • bằng
等同 等同 phát âm tiếng Việt:
  • [deng3 tong2]

Giải thích tiếng Anh
  • to equate
  • equal to