中文 Trung Quốc
等同
等同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh đồng
bằng
等同 等同 phát âm tiếng Việt:
[deng3 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to equate
equal to
等周 等周
等周不等式 等周不等式
等因奉此 等因奉此
等壓線 等压线
等差 等差
等差數列 等差数列