中文 Trung Quốc
等候
等候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chờ đợi
chờ đợi cho
等候 等候 phát âm tiếng Việt:
[deng3 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to wait
to wait for
等值 等值
等價 等价
等價關係 等价关系
等到 等到
等同 等同
等周 等周