中文 Trung Quốc
等到
等到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chờ đợi cho đến khi
bởi thời gian khi (sth là sẵn sàng vv)
等到 等到 phát âm tiếng Việt:
[deng3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to wait until
by the time when (sth is ready etc)
等同 等同
等周 等周
等周不等式 等周不等式
等壓 等压
等壓線 等压线
等差 等差