中文 Trung Quốc
  • 等不及 繁體中文 tranditional chinese等不及
  • 等不及 简体中文 tranditional chinese等不及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể chờ đợi
等不及 等不及 phát âm tiếng Việt:
  • [deng3 bu4 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • can't wait