中文 Trung Quốc
筆錄
笔录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dập tắt bằng văn bản
đi xuống ghi chú
bảng điểm
kỷ lục
筆錄 笔录 phát âm tiếng Việt:
[bi3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to put down in writing
to take down notes
transcript
record
筆電 笔电
筆順 笔顺
筆頭 笔头
筈 筈
等 等
等一下 等一下