中文 Trung Quốc
筆頭
笔头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng viết
kỹ năng viết
viết lưu
văn thành
筆頭 笔头 phát âm tiếng Việt:
[bi3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
ability to write
writing skill
written
in written form
筇 筇
筈 筈
等 等
等一下兒 等一下儿
等一會 等一会
等一會兒 等一会儿