中文 Trung Quốc
筆順
笔顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ tự các nét (khi viết ký tự Trung Quốc)
筆順 笔顺 phát âm tiếng Việt:
[bi3 shun4]
Giải thích tiếng Anh
stroke order (when writing Chinese character)
筆頭 笔头
筇 筇
筈 筈
等一下 等一下
等一下兒 等一下儿
等一會 等一会