中文 Trung Quốc
筈
筈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi tên cuối
筈 筈 phát âm tiếng Việt:
[gua1]
Giải thích tiếng Anh
arrow end
等 等
等一下 等一下
等一下兒 等一下儿
等一會兒 等一会儿
等一等 等一等
等不及 等不及