中文 Trung Quốc
筆誤
笔误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phiếu của một cây bút
CL:處|处 [chu4]
筆誤 笔误 phát âm tiếng Việt:
[bi3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
a slip of a pen
CL:處|处[chu4]
筆調 笔调
筆談 笔谈
筆譯 笔译
筆鋒 笔锋
筆錄 笔录
筆電 笔电