中文 Trung Quốc
筆調
笔调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của văn bản) giai điệu
phong cách
筆調 笔调 phát âm tiếng Việt:
[bi3 diao4]
Giải thích tiếng Anh
(of writing) tone
style
筆談 笔谈
筆譯 笔译
筆跡 笔迹
筆錄 笔录
筆電 笔电
筆順 笔顺