中文 Trung Quốc- 紓困
- 纾困
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cung cấp cứu trợ tài chính
- thoát ra (tài chính)
- cứu trợ tài chính
- giải cứu
紓困 纾困 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to provide financial relief
- to bail out (financially)
- financial relief
- bailout