中文 Trung Quốc
  • 紓緩 繁體中文 tranditional chinese紓緩
  • 纾缓 简体中文 tranditional chinese纾缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thư giãn
  • thư giãn
紓緩 纾缓 phát âm tiếng Việt:
  • [shu1 huan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to relax
  • relaxed