中文 Trung Quốc
紓緩
纾缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thư giãn
thư giãn
紓緩 纾缓 phát âm tiếng Việt:
[shu1 huan3]
Giải thích tiếng Anh
to relax
relaxed
紓解 纾解
純 纯
純利 纯利
純品 纯品
純屬 纯属
純度 纯度