中文 Trung Quốc
純利益
纯利益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi nhuận ròng
純利益 纯利益 phát âm tiếng Việt:
[chun2 li4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
net profit
純品 纯品
純屬 纯属
純度 纯度
純文字 纯文字
純文字頁 纯文字页
純棉 纯棉