中文 Trung Quốc
紓壓
纾压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm bớt căng thẳng
紓壓 纾压 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to alleviate stress
紓緩 纾缓
紓解 纾解
純 纯
純利益 纯利益
純品 纯品
純屬 纯属