中文 Trung Quốc
紐襻
纽襻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút loop
紐襻 纽襻 phát âm tiếng Việt:
[niu3 pan4]
Giải thích tiếng Anh
button loop
紐西蘭 纽西兰
紑 紑
紓 纾
紓壓 纾压
紓緩 纾缓
紓解 纾解