中文 Trung Quốc
紑
紑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
bóng (của lụa)
紑 紑 phát âm tiếng Việt:
[fou2]
Giải thích tiếng Anh
bright
glossy (of silk)
紓 纾
紓困 纾困
紓壓 纾压
紓解 纾解
純 纯
純利 纯利