中文 Trung Quốc
  • 紑 繁體中文 tranditional chinese
  • 紑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tươi sáng
  • bóng (của lụa)
紑 紑 phát âm tiếng Việt:
  • [fou2]

Giải thích tiếng Anh
  • bright
  • glossy (of silk)