中文 Trung Quốc
紐絆
纽绊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 紐襻|纽襻 [niu3 pan4]
紐絆 纽绊 phát âm tiếng Việt:
[niu3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
see 紐襻|纽襻[niu3 pan4]
紐芬蘭 纽芬兰
紐芬蘭與拉布拉多 纽芬兰与拉布拉多
紐襻 纽襻
紑 紑
紓 纾
紓困 纾困