中文 Trung Quốc
  • 紐絆 繁體中文 tranditional chinese紐絆
  • 纽绊 简体中文 tranditional chinese纽绊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 紐襻|纽襻 [niu3 pan4]
紐絆 纽绊 phát âm tiếng Việt:
  • [niu3 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 紐襻|纽襻[niu3 pan4]