中文 Trung Quốc
納霍德卡
纳霍德卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nakhodka (thành phố ở Nga)
納霍德卡 纳霍德卡 phát âm tiếng Việt:
[Na4 huo4 de2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
Nakhodka (city in Russia)
納鴻 纳鸿
紐 纽
紐倫堡 纽伦堡
紐卡素 纽卡素
紐埃 纽埃
紐奧良 纽奥良