中文 Trung Quốc
納蘭性德
纳兰性德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hung Xingde (1655-1685), nhà thơ người nhà của nhà Thanh Mãn Châu dân tộc
納蘭性德 纳兰性德 phát âm tiếng Việt:
[Na4 lan2 Xing4 de2]
Giải thích tiếng Anh
Nalan Xingde (1655-1685), Manchu ethnic Qing dynasty poet
納衛星 纳卫星
納西 纳西
納西族 纳西族
納豆菌 纳豆菌
納貢 纳贡
納賄 纳贿