中文 Trung Quốc
  • 納糧 繁體中文 tranditional chinese納糧
  • 纳粮 简体中文 tranditional chinese纳粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải đóng thuế trong loại (lúa, vải vv)
納糧 纳粮 phát âm tiếng Việt:
  • [na4 liang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay taxes in kind (rice, cloth etc)