中文 Trung Quốc
納稅
纳税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đóng thuế
納稅 纳税 phát âm tiếng Việt:
[na4 shui4]
Giải thích tiếng Anh
to pay taxes
納稅人 纳税人
納米 纳米
納米技術 纳米技术
納粹 纳粹
納粹主義 纳粹主义
納粹份子 纳粹分子