中文 Trung Quốc
  • 納秒 繁體中文 tranditional chinese納秒
  • 纳秒 简体中文 tranditional chinese纳秒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nanosecond, ns, 10 ^ -9 s (Trung Quốc)
  • Đài Loan equivalent: 奈秒 [nai4 miao3]
納秒 纳秒 phát âm tiếng Việt:
  • [na4 miao3]

Giải thích tiếng Anh
  • nanosecond, ns, 10^-9 s (PRC)
  • Taiwan equivalent: 奈秒[nai4 miao3]