中文 Trung Quốc- 納新
- 纳新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chấp nhận mới
- phải tươi (máy)
- hình. để chấp nhận các thành viên mới (để phục hồi năng lực các bên)
- New máu
納新 纳新 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to accept the new
- to take fresh (air)
- fig. to accept new members (to reinvigorate the party)
- new blood