中文 Trung Quốc
紋銀
纹银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền phạt bạc
紋銀 纹银 phát âm tiếng Việt:
[wen2 yin2]
Giải thích tiếng Anh
fine silver
紋面 纹面
紋頭斑翅鶥 纹头斑翅鹛
紋風不動 纹风不动
納 纳
納 纳
納什 纳什