中文 Trung Quốc
  • 紋風不動 繁體中文 tranditional chinese紋風不動
  • 纹风不动 简体中文 tranditional chinese纹风不动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoàn toàn vẫn còn
  • hình. không có sự thay đổi nhỏ nhất
  • cũng là tác giả 文風不動|文风不动
紋風不動 纹风不动 phát âm tiếng Việt:
  • [wen2 feng1 bu4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • absolutely still
  • fig. not the slightest change
  • also written 文風不動|文风不动