中文 Trung Quốc- 紋頭斑翅鶥
- 纹头斑翅鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Vằn đầu bạc hoa râm họng (loài chim Trung Quốc) (Actinodura nipalensis)
紋頭斑翅鶥 纹头斑翅鹛 phát âm tiếng Việt:- [wen2 tou2 ban1 chi4 mei2]
Giải thích tiếng Anh- (Chinese bird species) hoary-throated barwing (Actinodura nipalensis)