中文 Trung Quốc
紋面
纹面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 文面 [wen2 mian4]
紋面 纹面 phát âm tiếng Việt:
[wen2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
see 文面[wen2 mian4]
紋頭斑翅鶥 纹头斑翅鹛
紋風不動 纹风不动
紋飾 纹饰
納 纳
納什 纳什
納什維爾 纳什维尔