中文 Trung Quốc
紉
纫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi
chủ đề (kim)
紉 纫 phát âm tiếng Việt:
[ren4]
Giải thích tiếng Anh
to string
to thread (needle)
紊 紊
紊亂 紊乱
紊流 紊流
紋刺 纹刺
紋喉鳳鶥 纹喉凤鹛
紋喉鵯 纹喉鹎