中文 Trung Quốc
紈
纨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng
lụa màu trắng
紈 纨 phát âm tiếng Việt:
[wan2]
Giải thích tiếng Anh
white
white silk
紈絝子弟 纨绔子弟
紈褲子弟 纨裤子弟
紉 纫
紊亂 紊乱
紊流 紊流
紋 纹