中文 Trung Quốc
紅銅
红铜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng (hóa học)
Xem thêm 銅|铜 [tong2]
紅銅 红铜 phát âm tiếng Việt:
[hong2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
copper (chemistry)
see also 銅|铜[tong2]
紅隼 红隼
紅霉素 红霉素
紅頂綠鳩 红顶绿鸠
紅領 红领
紅領巾 红领巾
紅領綠鸚鵡 红领绿鹦鹉