中文 Trung Quốc
紅霉素
红霉素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Erythromycin
紅霉素 红霉素 phát âm tiếng Việt:
[hong2 mei2 su4]
Giải thích tiếng Anh
erythromycin
紅頂綠鳩 红顶绿鸠
紅頂鶥 红顶鹛
紅領 红领
紅領綠鸚鵡 红领绿鹦鹉
紅頭咬鵑 红头咬鹃
紅頭噪鶥 红头噪鹛