中文 Trung Quốc
約莫
约莫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về
xung quanh thành phố
khoảng
約莫 约莫 phát âm tiếng Việt:
[yue1 mo5]
Giải thích tiếng Anh
about
around
approximately
約西亞 约西亚
約見 约见
約言 约言
約請 约请
約集 约集
紅 红