中文 Trung Quốc
約會
约会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc hẹn
tham gia
Ngày
CL:次 [ci4], 個|个 [ge4]
để sắp xếp để đáp ứng
約會 约会 phát âm tiếng Việt:
[yue1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
appointment
engagement
date
CL:次[ci4],個|个[ge4]
to arrange to meet
約會對象 约会对象
約束 约束
約束力 约束力
約根 约根
約櫃 约柜
約沙法 约沙法