中文 Trung Quốc
筆法
笔法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ thuật văn bản
thư pháp
hoặc bản vẽ
筆法 笔法 phát âm tiếng Việt:
[bi3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
technique of writing
calligraphy
or drawing
筆畫 笔画
筆畫數 笔画数
筆直 笔直
筆筒 笔筒
筆算 笔算
筆管麵 笔管面