中文 Trung Quốc
  • 約摸 繁體中文 tranditional chinese約摸
  • 约摸 简体中文 tranditional chinese约摸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • về
  • xung quanh thành phố
  • khoảng
  • cũng là tác giả 約莫|约莫
約摸 约摸 phát âm tiếng Việt:
  • [yue1 mo5]

Giải thích tiếng Anh
  • about
  • around
  • approximately
  • also written 約莫|约莫