中文 Trung Quốc
約摸
约摸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về
xung quanh thành phố
khoảng
cũng là tác giả 約莫|约莫
約摸 约摸 phát âm tiếng Việt:
[yue1 mo5]
Giải thích tiếng Anh
about
around
approximately
also written 約莫|约莫
約數 约数
約旦 约旦
約旦河 约旦河
約書亞記 约书亚记
約會 约会
約會對象 约会对象