中文 Trung Quốc
紀元前
纪元前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước khi thời đại phổ biến (BC)
紀元前 纪元前 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yuan2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
before the common era (BC)
紀委 纪委
紀實 纪实
紀年 纪年
紀律檢查委員會 纪律检查委员会
紀念 纪念
紀念品 纪念品