中文 Trung Quốc
紀念
纪念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kỷ niệm
để nhớ
CL:個|个 [ge4]
紀念 纪念 phát âm tiếng Việt:
[ji4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
to commemorate
to remember
CL:個|个[ge4]
紀念品 纪念品
紀念堂 纪念堂
紀念日 纪念日
紀念碑 纪念碑
紀念章 纪念章
紀念郵票 纪念邮票