中文 Trung Quốc
紀實
纪实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ sơ về sự kiện thực tế
phim tài liệu (thực tế thay vì hư cấu)
紀實 纪实 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
record of actual events
documentary (factual rather than fictional)
紀年 纪年
紀律 纪律
紀律檢查委員會 纪律检查委员会
紀念品 纪念品
紀念堂 纪念堂
紀念日 纪念日