中文 Trung Quốc
  • 紀年 繁體中文 tranditional chinese紀年
  • 纪年 简体中文 tranditional chinese纪年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • leo lên vị trong năm
  • thời đại lịch
  • biên niên sử
  • biên niên sử
紀年 纪年 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 nian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to number the years
  • calendar era
  • annals
  • chronicle