中文 Trung Quốc
糾錯
纠错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa (một typo)
糾錯 纠错 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to correct (a typo)
糾集 纠集
紀 纪
紀 纪
紀傳體 纪传体
紀元 纪元
紀元前 纪元前