中文 Trung Quốc- 紀傳體
- 纪传体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lịch sử thể loại dựa trên tiểu sử, chẳng hạn như hồ sơ tư mã thiên về nhà sử học
紀傳體 纪传体 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- history genre based on biography, such as Sima Qian's Record of the Historian