中文 Trung Quốc
糾集
纠集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập với nhau
để tập hợp
糾集 纠集 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to gather together
to muster
紀 纪
紀 纪
紀伯倫 纪伯伦
紀元 纪元
紀元前 纪元前
紀委 纪委