中文 Trung Quốc
神學研究所
神学研究所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủng viện
神學研究所 神学研究所 phát âm tiếng Việt:
[shen2 xue2 yan2 jiu1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
seminary
神學院 神学院
神家園 神家园
神山 神山
神岡鄉 神冈乡
神州 神州
神工鬼斧 神工鬼斧