中文 Trung Quốc
神州
神州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên cũ của Trung Quốc
神州 神州 phát âm tiếng Việt:
[Shen2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
old name for China
神工鬼斧 神工鬼斧
神差鬼使 神差鬼使
神廟 神庙
神志 神志
神志不清 神志不清
神志昏迷 神志昏迷