中文 Trung Quốc
神山
神山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiêng liêng núi
神山 神山 phát âm tiếng Việt:
[shen2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
sacred mountain
神岡 神冈
神岡鄉 神冈乡
神州 神州
神差鬼使 神差鬼使
神廟 神庙
神往 神往