中文 Trung Quốc
神家園
神家园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần nhà
神家園 神家园 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jia1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
spiritual home
神山 神山
神岡 神冈
神岡鄉 神冈乡
神工鬼斧 神工鬼斧
神差鬼使 神差鬼使
神廟 神庙